VN520


              

核实

Phiên âm : hé shí.

Hán Việt : hạch thật.

Thuần Việt : xác định; xem xét; thẩm tra; xác minh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác định; xem xét; thẩm tra; xác minh
审核是否属实
héshí qíngkuàng
thẩm tra tình hình
核实数据
héshí shùjù
xem xét dữ liệu


Xem tất cả...