VN520


              

样品鞋进度表

Phiên âm : yàng pǐn xié jìn dù biǎo.

Hán Việt : dạng phẩm hài tiến độ biểu.

Thuần Việt : bảng tiến độ giày mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng tiến độ giày mẫu