Phiên âm : zhān tán.
Hán Việt : chiên đàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương 檀香 (dịch âm tiếng Phạn "Candana"). § Cũng viết là chiên đàn 旃檀.