VN520


              

栴檀

Phiên âm : zhān tán.

Hán Việt : chiên đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương 檀香 (dịch âm tiếng Phạn "Candana"). § Cũng viết là chiên đàn 旃檀.