Phiên âm : zhū jù.
Hán Việt : chu cự.
Thuần Việt : khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách (hai cây). 同一行中相鄰的兩個植株之間的距離.