VN520


              

株距

Phiên âm : zhū jù.

Hán Việt : chu cự.

Thuần Việt : khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách (hai cây). 同一行中相鄰的兩個植株之間的距離.