Phiên âm : jiào zhǔn.
Hán Việt : giáo chuẩn.
Thuần Việt : hiệu chỉnh; chỉnh; điều chỉnh; sửa lại cho đúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu chỉnh; chỉnh; điều chỉnh; sửa lại cho đúng. 校對機器、儀器等使準確.