VN520


              

校正

Phiên âm : jiào zhèng.

Hán Việt : hiệu chính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 訂正, 改正, .

Trái nghĩa : , .

校正錯字.

♦Quan coi sóc về ngựa (thời xưa).
♦Tiếng gọi gom lại hai chức quan (thời xưa): hiệu thư 校書 và chính tự 正字.
♦Khảo tra cải chính. ◇Du Việt 俞樾: Nhất bi chi trung, ngoa tự chi đa dĩ như thử, an đắc nhất nhất hiệu chính chi 一碑之中, 訛字之多已如此, 安得一一校正之 (Xuân tại đường tùy bút 春在堂隨筆, Quyển bát).


Xem tất cả...