VN520


              

校勘學

Phiên âm : jiào kān xué.

Hán Việt : giáo khám học.

Thuần Việt : môn khảo đính học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môn khảo đính học. 研究校勘的學問, 是整理古書的專業知識.


Xem tất cả...