Phiên âm : jiào kān xué.
Hán Việt : giáo khám học.
Thuần Việt : môn khảo đính học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn khảo đính học. 研究校勘的學問, 是整理古書的專業知識.