Phiên âm : jiào kān.
Hán Việt : giáo khám.
Thuần Việt : khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sánh. 用同一部書的不同版本和有關資料加以比較, 考訂文字的異同, 目的在于確定原文的真相.