Phiên âm : lì gài tǔ.
Hán Việt : lật 鈣 thổ.
Thuần Việt : đất nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất nâu. 栗色的土壤. 在中國主要分布于西北地區和內蒙古自治區, 腐殖質含量比黑土少, 是比較肥沃的土壤.