Phiên âm : shuān jì.
Hán Việt : xuyên tề.
Thuần Việt : thuốc đạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo). 塞入肛門、尿道或陰道內的外用藥, 在室溫下為固體, 在體溫下融化或軟化. 有的制成棒狀, 有的制成球狀. 中醫叫坐藥.