VN520


              

栓劑

Phiên âm : shuān jì.

Hán Việt : xuyên tề.

Thuần Việt : thuốc đạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo). 塞入肛門、尿道或陰道內的外用藥, 在室溫下為固體, 在體溫下融化或軟化. 有的制成棒狀, 有的制成球狀. 中醫叫坐藥.