VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
树懒
Phiên âm :
shù lǎn.
Hán Việt :
thụ lãn.
Thuần Việt :
Lười.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Lười
树莓 (shù méi) : cây mơ
树凉儿 (shù liáng r) : chỗ râm; chỗ mát; bóng mát; bóng cây
树冠 (shù guān) : tán cây; tàng cây
树敌 (shù dí) : gây thù hằn; gây thù chuốc oán
树根 (shù gēn) : rễ cây
树脂 (shù zhī) : nhựa cây; mủ cây
树鼩 (shù qú) : con cầy
树碑立传 (shù bēi lì zhuàn) : dựng bia chép sử; tô son điểm phấn
树蛙 (shù wā) : Ếch cây
树干 (shù gàn) : thân cây
树林 (shù lín) : rừng cây
树立 (shù lì) : dựng nên; nêu, xây dựng
树蜂 (shù fēng) : ong bắp cày
树行子 (shù hàng zi) : hàng cây; rừng cây nhỏ
树仔菜 (shù zǎi cài) : rau ngót
树叶 (shù yè) : Lá cây
Xem tất cả...