VN520


              

标準流程课

Phiên âm : biāo zhǔn liú chéng kè.

Hán Việt : tiêu chuẩn lưu trình khóa.

Thuần Việt : bộ phận SOP.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ phận SOP


Xem tất cả...