Phiên âm : shì shuāng.
Hán Việt : thị sương .
Thuần Việt : hồng khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng khô. 柿子去皮晾干后, 表面形成的白霜, 味道很甜, 可以入藥, 治喉痛、咳嗽等.