Phiên âm : liǔ yāo.
Hán Việt : liễu yêu .
Thuần Việt : thon thả; mảnh mai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thon thả; mảnh mai (vòng eo). 指女子柔軟的細腰.