VN520


              

柳腰

Phiên âm : liǔ yāo.

Hán Việt : liễu yêu .

Thuần Việt : thon thả; mảnh mai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thon thả; mảnh mai (vòng eo). 指女子柔軟的細腰.


Xem tất cả...