Phiên âm : liǔ biān.
Hán Việt : liễu biên .
Thuần Việt : đồ đan bằng liễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đan bằng liễu (giỏ xách, làn, giỏ đựng trái cây...). 用柳條編制的工藝品, 如果籃、提籃、食品筐等.