Phiên âm : liǔ qín.
Hán Việt : liễu cầm .
Thuần Việt : đàn tứ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn tứ (đàn bốn dây, nhỏ hơn đàn tỳ bà). 弦樂器, 外形像琵琶, 比琵琶小, 有四根弦.