VN520


              

柳琴

Phiên âm : liǔ qín.

Hán Việt : liễu cầm .

Thuần Việt : đàn tứ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đàn tứ (đàn bốn dây, nhỏ hơn đàn tỳ bà). 弦樂器, 外形像琵琶, 比琵琶小, 有四根弦.


Xem tất cả...