Phiên âm : chá pù.
Hán Việt : tra phô.
Thuần Việt : kiểm tra ban đêm; kiểm tra giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra ban đêm; kiểm tra giường. 按照條令對所屬人員是否就寢進行檢查或在營房內而作的夜間檢查.