Phiên âm : chá qì.
Hán Việt : tra cật.
Thuần Việt : kiểm tra lại; soát lại; đánh dấu và kiểm soát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra lại; soát lại; đánh dấu và kiểm soát. 檢查完畢.