Phiên âm : chá chāo.
Hán Việt : tra sao .
Thuần Việt : kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản.
Đồng nghĩa : 搜檢, 搜查, .
Trái nghĩa : , .
kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản. 清查并沒收犯罪者的財產.