VN520


              

查抄

Phiên âm : chá chāo.

Hán Việt : tra sao .

Thuần Việt : kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản.

Đồng nghĩa : 搜檢, 搜查, .

Trái nghĩa : , .

kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản. 清查并沒收犯罪者的財產.


Xem tất cả...