Phiên âm : chá fáng.
Hán Việt : tra phòng.
Thuần Việt : kiểm tra phòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra phòng (ký túc xá hoặc bệnh viện). 對宿舍或病房進行檢查探視.