VN520


              

查房

Phiên âm : chá fáng.

Hán Việt : tra phòng.

Thuần Việt : kiểm tra phòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra phòng (ký túc xá hoặc bệnh viện). 對宿舍或病房進行檢查探視.


Xem tất cả...