VN520


              

查封

Phiên âm : chá fēng.

Hán Việt : tra phong .

Thuần Việt : niêm phong; kiểm tra và niêm phong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niêm phong; kiểm tra và niêm phong. 檢查以后, 貼上封條, 禁止動用.


Xem tất cả...