Phiên âm : chá fēng.
Hán Việt : tra phong .
Thuần Việt : niêm phong; kiểm tra và niêm phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm phong; kiểm tra và niêm phong. 檢查以后, 貼上封條, 禁止動用.