VN520


              

查問

Phiên âm : chá wèn.

Hán Việt : tra vấn .

Thuần Việt : tra hỏi; thẩm tra; truy xét.

Đồng nghĩa : 盤查, 盤問, 查詢, .

Trái nghĩa : , .

tra hỏi; thẩm tra; truy xét. 調查詢問或審查追問.


Xem tất cả...