Phiên âm : chá shào.
Hán Việt : tra tiêu.
Thuần Việt : kiểm tra trạm gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra trạm gác. 檢查哨兵執行任務是否盡職. 也說查崗.