Phiên âm : zuò cán.
Hán Việt : tạc tàm.
Thuần Việt : tằm; con tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tằm; con tằm. 昆蟲, 比家蠶大, 將變成蛹的幼蟲全身長有褐色長毛, 吃櫟樹的葉子, 吐的絲是絲織品的重要原料.