Phiên âm : róu rèn.
Hán Việt : nhu nhận .
Thuần Việt : dẻo dai; mềm dẻo; dai bền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẻo dai; mềm dẻo; dai bền. 軟而韌.