Phiên âm : róu ruǎn tǐ cāo.
Hán Việt : nhu nhuyễn thể thao.
Thuần Việt : thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo. 使身體柔軟靈活的各種徒手體操.