VN520


              

柔軟體操

Phiên âm : róu ruǎn tǐ cāo.

Hán Việt : nhu nhuyễn thể thao.

Thuần Việt : thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo. 使身體柔軟靈活的各種徒手體操.


Xem tất cả...