Phiên âm : róu tí huā xù.
Hán Việt : nhu đề hoa tự.
Thuần Việt : hoa rủ hình đuôi sóc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa rủ hình đuôi sóc (hồ đào, dương, liễu). 穗狀花序的一種, 通常下垂, 花單性, 有鱗片狀的苞片, 如核桃、楊、柳的花序.