VN520


              

染缸

Phiên âm : rǎngāng.

Hán Việt : nhiễm hang.

Thuần Việt : chảo nhuộm; thùng nhuộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chảo nhuộm; thùng nhuộm. 專用來染東西的大缸. 現用來比喻對人的思想產生壞影響的地方或環境.


Xem tất cả...