Phiên âm : rǎngāng.
Hán Việt : nhiễm hang.
Thuần Việt : chảo nhuộm; thùng nhuộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảo nhuộm; thùng nhuộm. 專用來染東西的大缸. 現用來比喻對人的思想產生壞影響的地方或環境.