Phiên âm : bǎi.
Hán Việt : BÁCH.
Thuần Việt : cây bách; trắc bách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây bách; trắc bách. 柏树, 也叫侧柏、扁柏, 常录乔木. 鳞片状, 木材细致, 有香气.