VN520


              

枸櫞酸

Phiên âm : jǔ yuán suān.

Hán Việt : cẩu 櫞 toan.

Thuần Việt : a-xít xi-tric .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-xít xi-tric (acid citric). 有機化合物, 分子式C6H8O7, 無色結晶. 檸檬等植物的果實中都含有檸檬酸, 從甘蔗或甘薯中也可以制取. 用在食品工業、印染工業、醫藥等方面. Xem: 見〖檸檬酸〗.