Phiên âm : jià zi zhū.
Hán Việt : giá tử trư.
Thuần Việt : lợn trung; heo nhỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợn trung; heo nhỡ (lớn nhưng chưa béo). 已經長大但還沒有養肥的豬. 有的地區叫殼郎豬(ké·langzhū).