VN520


              

枵腹從公

Phiên âm : xiāo fù cóng gōng.

Hán Việt : hiêu phúc tòng công.

Thuần Việt : bụng đói đi làm việc công.

Đồng nghĩa : 公而忘私, .

Trái nghĩa : 尸位素餐, 有虧職守, .

bụng đói đi làm việc công. 指餓著肚子辦公家的事.