VN520


              

枯水期

Phiên âm : kū shuǐ qī.

Hán Việt : khô thủy kì.

Thuần Việt : mùa khô; mùa hạn; mùa nước cạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùa khô; mùa hạn; mùa nước cạn. 河流處于最低水位的時期.


Xem tất cả...