Phiên âm : kū shuǐ qī.
Hán Việt : khô thủy kì.
Thuần Việt : mùa khô; mùa hạn; mùa nước cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa khô; mùa hạn; mùa nước cạn. 河流處于最低水位的時期.