Phiên âm : kū róng.
Hán Việt : khô vinh .
Thuần Việt : khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn.
Đồng nghĩa : 盛衰, 興替, .
Trái nghĩa : , .
khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn. 榮枯.