VN520


              

枝節

Phiên âm : zhī jié.

Hán Việt : chi tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枝節問題隨后再解決.

♦Cành cây và đốt cây.
♦Tỉ dụ rắc rối, phiền toái.
♦Tỉ dụ nhỏ nhặt, thứ yếu. ◎Như: chi tiết vấn đề lưu đãi hội hậu tái hành thảo luận 枝節問題留待會後再行討論.
♦Sự tình hoặc cơ hội. ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: Khủng tha kế giác, chánh đãi tầm nhất cá chi tiết phụng thừa tha 恐他計較, 正待尋一個枝節奉承他 (Đệ cửu thập thất hồi).


Xem tất cả...