Phiên âm : zhī wú.
Hán Việt : chi ngộ.
Thuần Việt : úp úp mở mở; nói quanh co; không gãy gọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
úp úp mở mở; nói quanh co; không gãy gọn. 支吾.