Phiên âm : guǒ fěn.
Hán Việt : quả phấn .
Thuần Việt : phấn; lớp phấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn; lớp phấn (lớp phủ ngoài của một số loại trái cây). 某些植物(如蘋果、冬瓜等)的果實成熟后表皮上覆蓋的一層白色粉末.