Phiên âm : guǒ shù.
Hán Việt : quả thụ .
Thuần Việt : cây ăn quả; cây ăn trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây ăn quả; cây ăn trái. 果實主要供食用的樹木, 如桃樹、蘋果樹等.