VN520


              

林肯

Phiên âm : lín kěn.

Hán Việt : lâm khẳng.

Thuần Việt : Lincoln.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lincoln (thủ phủ bang Nebraska, Mỹ). 美國內布拉斯加州的首府.


Xem tất cả...