Phiên âm : lín lì.
Hán Việt : lâm lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高樓林立.
♦Đông đúc, san sát. ◎Như: giá lí chân nhiệt náo, đại tiểu thương điếm lâm lập 這裡真熱鬧, 大小商店林立.