VN520


              

林立

Phiên âm : lín lì.

Hán Việt : lâm lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高樓林立.

♦Đông đúc, san sát. ◎Như: giá lí chân nhiệt náo, đại tiểu thương điếm lâm lập 這裡真熱鬧, 大小商店林立.


Xem tất cả...