VN520


              

枕頭

Phiên âm : zhěn tou.

Hán Việt : chẩm đầu.

Thuần Việt : cái gối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái gối. 躺著的時候, 墊在頭下使頭略高的東西.


Xem tất cả...