Phiên âm : zhěn xīn.
Hán Việt : chẩm tâm.
Thuần Việt : ruột rối như tơ vò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột rối như tơ vò. 枕套中間的囊狀物, 里面裝著木棉、薄絨或蕎麥皮等松軟的東西. 也叫枕頭心兒.