VN520


              

枕席

Phiên âm : zhěn xí.

Hán Việt : chẩm tịch.

Thuần Việt : cái chiếu.

Đồng nghĩa : 床笫, .

Trái nghĩa : , .

1. cái chiếu. 指床榻.

♦Gối và chiếu. Phiếm chỉ giường chiếu để nằm ngủ. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Thân bất an chẩm tịch, khẩu bất cam hậu vị 身不安枕席, 口不甘厚味 (Quý thu kỉ 季秋紀) Thân không yên giấc ngủ, miệng không biết mùi ngon ngọt.


Xem tất cả...