Phiên âm : zhěn jīn.
Hán Việt : chẩm cân.
Thuần Việt : áo gối; khăn phủ gối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo gối; khăn phủ gối. 鋪在枕頭上面的用品, 多為毛巾一類的針織品.