VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枉法
Phiên âm :
wǎng fǎ.
Hán Việt :
uổng pháp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
貪贓枉法
枉駕 (wǎng jià) : quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm
枉擔虛名 (wǎng dān xū míng) : uổng đam hư danh
枉費心神 (wǎng fèi xīn shén) : uổng phí tâm thần
枉突徙薪 (wǎng tú xǐ xīn) : uổng đột tỉ tân
枉費 (wǎng fèi) : uổng phí
枉費心計 (wǎng fèi xīn jì) : uổng phí tâm kế
枉使心機 (wǎng shǐ xīn jī) : uổng sử tâm cơ
枉費心力 (wǎng fèi xīn lì) : uổng phí tâm lực
枉死羅城 (wǎng sǐ luó chéng) : uổng tử la thành
枉費時日 (wǎng fèi shí rì) : uổng phí thì nhật
枉轡學步 (wǎng pèi xué bù) : uổng bí học bộ
枉斷 (wǎng duàn) : uổng đoạn
枉顧 (wǎng gù) : uổng cố
枉費日月 (wǎng fèi rì yuè) : uổng phí nhật nguyệt
枉費脣舌 (wǎng fèi chún shé) : uổng phí thần thiệt
枉尺直尋 (wǎng chǐ zhí xún) : uổng xích trực tầm
Xem tất cả...