Phiên âm : bǎn hú.
Hán Việt : bản hồ .
Thuần Việt : hồ cầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồ cầm (một loại nhạc cụ có bầu hình bán cầu). 胡琴的一種, 琴筒呈半球形, 口上蒙著薄板. 發音高亢.