Phiên âm : bǎn yǔ qiú.
Hán Việt : bản vũ cầu .
Thuần Việt : cầu lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu lông. 體育器材, 球體呈半球形, 上插三根羽毛, 比賽時, 中間隔網, 雙方用木板拍子擊球.