Phiên âm : bǎn wǎ.
Hán Việt : bản ngõa.
Thuần Việt : ngói tấm; ngói bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói tấm; ngói bản. 瓦的一種, 瓦面較寬, 彎曲的程度較小.