VN520


              

板板六十四

Phiên âm : bǎn bǎn liù shí sì.

Hán Việt : bản bản lục thập tứ .

Thuần Việt : máy móc; cứng nhắc, không linh động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy móc; cứng nhắc, không linh động (xử lý công việc); không suy tính; không lay chuyển; không nhân nhượng. 形容办事死板, 不知变通或不能通触.


Xem tất cả...