Phiên âm : bǎn bǎn liù shí sì.
Hán Việt : bản bản lục thập tứ .
Thuần Việt : máy móc; cứng nhắc, không linh động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy móc; cứng nhắc, không linh động (xử lý công việc); không suy tính; không lay chuyển; không nhân nhượng. 形容办事死板, 不知变通或不能通触.