Phiên âm : bǎn cái.
Hán Việt : bản tài .
Thuần Việt : tấm vật liệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tấm vật liệu (tấm kim loại; tấm bê-tông; tấm nhựa; tấm trang trí). 通常做成標準大小的扁平矩形建筑材料板(膠合板、金屬板、混凝土板, 塑料板), 作墻壁、天花板或地板的構件.